Có 2 kết quả:
冲破 chōng pò ㄔㄨㄥ ㄆㄛˋ • 衝破 chōng pò ㄔㄨㄥ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breakthrough
(2) to overcome an obstacle quickly
(2) to overcome an obstacle quickly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breakthrough
(2) to overcome an obstacle quickly
(2) to overcome an obstacle quickly
Bình luận 0